|
English Translation |
|
More meanings for chạm
touch
verb
|
|
cảm kích,
chạm,
quan hệ,
sờ
|
carving
noun
|
|
chạm,
đang cắt,
đang gở,
đang xé,
uốn sóng nhẹ
|
bump
noun
|
|
cái xóc,
chạm,
lổ hổng trong không khí,
sự đụng,
chổ nổi lên,
tiếng vạc kêu
|
engrave
verb
|
|
chạm,
khắc,
trổ
|
carve
verb
|
|
cắt,
chạm,
đục,
gở,
khắc,
thái
|
dash
noun
|
|
chạm,
chút ít,
đường gạch ở đầu hàng,
làm mặt bảnh,
một giọt rượu,
nét thêm vào
|
hurtle
verb
|
|
chạm,
làm đụng chạm,
nhảy vào,
nhảy vọt tới,
xông vào
|
impinge
verb
|
|
chạm,
đụng,
đụng nhau,
rung động,
va chạm,
xúi giục
|
chase
verb
|
|
chạm,
chạm hình nổi,
đục,
đuổi bắt,
săn bắn,
trổ
|
enchase
verb
|
|
chạm,
nhận
|
clatter
verb
|
|
chạm,
huyên náo,
làm kêu vang,
làm ồn ào,
nhiều chuyện,
om sòm
|
See Also in Vietnamese
đụng chạm
noun, adjective, verb
|
|
touch,
contact,
impact,
knock,
roquet
|
va chạm
noun, verb
|
|
collision,
impact,
contact,
impinge
|
chăm
verb
|
|
hard,
piddle
|
chậm
adjective, adverb
|
|
slow,
late,
behindhand
|
chấm
noun
|
|
dot,
point,
mottle,
speckle
|
chàm
noun
|
|
indigo
|
châm
verb
|
|
prick,
prickle
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|