|
English Translation |
|
More meanings for đục
opaque
adjective
|
|
chận ánh sáng,
đục,
kém thông minh,
không thấu quang,
mờ,
mờ mịt
|
cut
verb
|
|
bớt,
cắt,
chặt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
cúp banh
|
carve
verb
|
|
cắt,
chạm,
đục,
gở,
khắc,
thái
|
punch
verb
|
|
đục,
giùi
|
hewn
verb
|
|
đẽo,
đục
|
pierce
verb
|
|
khoan,
xoi,
đâm thấu qua,
đục,
giùi,
khoét
|
chase
verb
|
|
chạm,
chạm hình nổi,
đục,
đuổi bắt,
săn bắn,
trổ
|
hew
verb
|
|
chặt,
đẽo,
đốn,
đục,
gọt,
tỉa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|