|
English Translation |
|
More meanings for chẻ
split
verb
|
|
bửa củi,
chẻ,
làm rách,
tố cáo người nào,
xé ra,
chia tiền
|
cut
verb
|
|
bớt,
cắt,
chặt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
cúp banh
|
chop
verb
|
|
chặt,
chẻ,
đổi chác,
sóng vỗ,
thái mõng,
xắt
|
cleave
verb
|
|
bối rối,
bừa,
chẻ,
chẻ hai,
chẻ ra làm đôi,
lúng túng
|
cut up
verb
|
|
cắt,
chẻ,
xắt
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|