|
English Translation |
|
More meanings for đốn
cut
noun
|
|
chặt,
chổ kẻ tháp cây,
cú đấm,
đoạn bỏ,
đốn,
đường tắt
|
cut down
verb
|
|
bào mõng ra,
bớt những đoạn thừa,
cắt sát góc,
cắt xuống,
đốn,
giết chết
|
hew
verb
|
|
chặt,
đẽo,
đốn,
đục,
gọt,
tỉa
|
truncate
verb
|
|
bỏ bớt một đoạn,
cắt bớt,
chặt bỏ,
đốn
|
See Also in Vietnamese
dọn
verb
|
|
clear,
do,
excavate,
help
|
đôn
noun
|
|
pedestal
|
dòn
adjective
|
|
brittle,
crunchy,
fragile,
crusty,
cracky
|
đồn
noun, verb
|
|
stronghold,
fort,
diffuse,
promulgate,
put about
|
See Also in English
chop
noun, verb
|
|
chặt,
chẻ,
đổi chác,
sóng vỗ,
chặt
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|