|
What's the Vietnamese word for pierce? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pierce
khoan
verb
|
|
bore,
gimlet
|
xoi
verb
|
|
pink,
bore,
pick
|
đâm thấu qua
verb
|
|
pierce
|
đục
verb
|
|
cut,
carve,
punch,
hewn,
chase
|
giùi
verb
|
|
punch,
pink
|
khoét
verb
|
|
pick
|
thấm qua
verb
|
|
permeate,
penetrate,
percolate
|
See Also in English
Similar Words
lance
noun, verb
|
|
cây thương,
thương,
cây lao,
giáo,
đâm bằng thương
|
pink
noun, adjective, verb
|
|
hồng,
xoi,
đâm,
giùi,
chớp mắt
|
spear
noun, verb
|
|
thương,
giáo,
giết bằng giáo
|
perforate
verb
|
|
đục lỗ,
khoan lổ,
làm lủng lổ,
xoi lổ
|
impale
verb
|
|
impale,
điều chỉnh,
điều chỉnh lại,
sửa chửa,
sửa lại
|
gore
noun, verb
|
|
gore,
bị húc,
cắt chéo vải,
gấp nếp,
báng bằng sừng
|
slit
noun, verb
|
|
khe hở,
làm nứt ra,
mổ ra,
đường mổ xẻ,
đường nứt
|
hole
noun, verb
|
|
lỗ,
đào đường hầm,
đâm lủng,
khoét lỗ,
bỏ vật gì vào lỗ
|
|
|
|
|
|