|
English Translation |
|
More meanings for khoét lỗ
See Also in Vietnamese
See Also in English
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
hole
noun, verb
|
|
lỗ,
đào đường hầm,
đâm lủng,
khoét lỗ,
bỏ vật gì vào lỗ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|