|
What's the Vietnamese word for cavity? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cavity
See Also in English
Similar Words
cave
noun, verb
|
|
hang,
xoi hang,
đào hang,
động,
những người chia rẻ
|
orifice
noun
|
|
lỗ,
lỗ bình,
lỗ chai,
miệng bình,
miệng chai
|
pothole
noun
|
|
ổ gà,
ổ gà
|
crater
noun
|
|
miệng núi lửa,
chổ đất trủng,
lỏm xuống,
miệng núi lửa
|
caries
noun
|
|
sâu răng,
bịnh mục xương,
chứng xương mục
|
cavern
noun
|
|
hang động,
đào lổ trong vật gì,
hang lớn,
moi rỗng lòng vật gì
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|