|
What's the Vietnamese word for pit? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pit
ăn lủng
verb
|
|
corrode,
eat
|
ăn mòn
verb
|
|
corrode,
erode,
bite,
gnaw,
fret
|
bỏ xuống hố
verb
|
|
pit
|
có thẹo mặt
verb
|
|
pit
|
làm lủng
verb
|
|
peck
|
làm rổ mặt
verb
|
|
pit
|
thả ra sân đá nhau
verb
|
|
pit
|
ăn thủng
verb
|
|
pit
|
bẩy
noun
|
|
trap
|
địa ngục
noun
|
|
hell,
inferno,
hades,
abyss,
abaddon
|
hang thú
noun
|
|
delve,
den,
lair
|
lỗ
noun
|
|
hole,
cavity,
deficit
|
sân đá gà
noun
|
|
cockpit
|
thẹo
noun
|
|
pit
|
thị trường chứng khoán
noun
|
|
stock market,
exchange
|
hầm
noun
|
|
trench,
catacomb
|
sân ngồi xem hát
noun
|
|
parterre
|
hố
noun
|
|
chine
|
sẹo
noun
|
|
pockmark
|
huyệt
noun
|
|
pit
|
See Also in English
Similar Words
hollow
noun, adjective, verb, adverb
|
|
rỗng,
bọng cây,
lòng bàn tay,
kêu tiếng rỗng,
xoi lủng
|
dimple
noun, verb
|
|
lúm đồng tiền,
cười làm núng đồng tiền,
làm gợn,
chổ trũng trên mặt đất,
làm gợn trên mặt nước
|
|
|
|
|
|
|