|
What's the Vietnamese word for den? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for den
See Also in English
Similar Words
hiding place
noun
|
|
chổ trốn,
chổ ẩn núp,
chổ núp,
chổ trốn
|
grotto
noun
|
|
hang,
động
|
cave
noun, verb
|
|
hang,
xoi hang,
đào hang,
động,
những người chia rẻ
|
burrow
noun, verb
|
|
burrow,
đào dưới đất,
đào hang,
xủi đất,
hang chồn
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|