|
English Translation |
|
More meanings for học sinh có học bổng
bursar
noun
|
|
học sinh có học bổng,
viên thủ quỉ
|
den
noun
|
|
chổ ẩn núp,
hang thú,
học sinh có học bổng,
nhà bẩn thỉu,
nhà lụp xụp,
phòng nhỏ
|
scholar
noun
|
|
học giả,
học sinh,
học sinh có học bổng,
học trò,
nhà bác học,
nhà thông thái
|
See Also in Vietnamese
học bổng
noun
|
|
scholarship,
exhibition,
studentship
|
học sinh
noun
|
|
the student,
student,
schoolboy,
scholar,
alumnus
|
sinh
adjective
|
|
born
|
học
|
|
learn
|
học
noun
|
|
learn,
lesson
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|