|
English Translation |
|
More meanings for nhà thông thái
scholar
noun
|
|
học giả,
học sinh,
học sinh có học bổng,
học trò,
nhà bác học,
nhà thông thái
|
clerk
noun
|
|
giáo sỉ,
học giã,
người đứng bán,
nhà thông thái,
tư giáo,
thơ ký
|
doctor
noun
|
|
bác sĩ,
đồ để cạo,
học giả,
người sửa chửa,
nhà bác học,
tiến sỉ
|
See Also in Vietnamese
thông thái
adjective
|
|
erudite,
knowing,
clerkly
|
nhà
|
|
home
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
thông
|
|
communication
|
thái
|
|
status
|
thái
noun, verb
|
|
status,
cut,
cut up,
carve
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|