|
English Translation |
|
More meanings for thơ ký
scribe
noun
|
|
người chép bản thảo,
người sao lại,
thơ ký,
vật có đầu nhọn
|
secretary
noun
|
|
bí thơ,
thơ ký
|
clerk
noun
|
|
giáo sỉ,
học giã,
người đứng bán,
nhà thông thái,
tư giáo,
thơ ký
|
scriber
noun
|
|
thơ ký
|
actuary
noun
|
|
người giử sổ sách,
nhân viên về bảo hiểm,
thơ ký
|
secretarial
adjective
|
|
thơ ký
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|