|
English Translation |
|
More meanings for chổ núp
cubbyhole
noun
|
|
chổ núp
|
shelter
noun
|
|
chổ ẩn náu,
chổ núp,
chổ nương thân
|
cover
noun
|
|
bao thư,
khăn,
ẩn nấp,
bìa sách,
chổ núp,
chổ trốn
|
cot
noun
|
|
chổ núp,
chổ trú ẩn,
cũi gấp,
giường để cấm trại,
giường nhỏ,
giường trẻ con
|
cote
noun
|
|
chổ núp,
chuồng,
chuồng chim,
chuồng nuôi súc vật,
nơi trú ẩn
|
covering
noun
|
|
bao gồm,
bảo hộ,
gồm có,
giao cấu với nhau,
bao phủ,
phủ kín
|
coverture
noun
|
|
chổ núp,
chổ trốn
|
hiding place
noun
|
|
chổ ẩn núp,
chổ núp,
chổ trốn
|
lurk
noun
|
|
chổ ẩn núp,
chổ núp,
dò thám,
rình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|