|
English Translation |
|
More meanings for nơi trú ẩn
refuge
noun
|
|
chổ trốn tránh,
nơi trú ẩn
|
sanctuary
noun
|
|
nơi tôn nghiêm,
chổ tôn nghiêm,
chổ trốn tránh,
nơi trú ẩn,
chùa,
nhà thớ
|
cote
noun
|
|
chổ núp,
chuồng,
chuồng chim,
chuồng nuôi súc vật,
nơi trú ẩn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|