|
English Translation |
|
More meanings for đường nứt
crevice
noun
|
|
đường nứt
|
crack
noun
|
|
cái cú vào đầu,
cuộc nói chuyện vui vẻ,
đường nẻ,
người đánh bạc giỏi,
nháy mắt,
rắc rắc
|
cleft
noun
|
|
đường nẻ,
đường nứt,
kẽ,
khe hở,
rãnh
|
rent
noun
|
|
chổ rách,
chổ trống,
đường nứt,
giá thuê,
sự cho mướn,
sự cho thuê
|
rift
noun
|
|
chổ sáng trong sương mù,
đường hở,
đường nứt,
kẻ hở,
kẻ nứt
|
fissure
noun
|
|
đường hở,
đường kẻ,
đường nứt,
vết gãy dọc
|
shake
noun
|
|
đường nứt,
không có gì,
sự đánh có tiếng run,
sự lay động,
sự lung lay,
sự run vì lạnh
|
slit
noun
|
|
đường mổ xẻ,
đường nứt,
khe hở
|
split
noun
|
|
chổ nứt,
đường nứt,
lớp da thú nứt ra,
nữa chai nườc,
kẻ hở,
sự chia rẻ
|
crannied
adjective
|
|
đường nứt
|
See Also in Vietnamese
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
nứt
|
|
cracked
|
nứt
noun, adjective, verb
|
|
cracked,
break,
crackle,
chappy,
cracky
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|