|
English Translation |
|
More meanings for kẻ hở
split
noun
|
|
chổ nứt,
đường nứt,
lớp da thú nứt ra,
nữa chai nườc,
kẻ hở,
sự chia rẻ
|
aperture
noun
|
|
kẻ hở,
lổ hổng,
lổ hở
|
rift
noun
|
|
chổ sáng trong sương mù,
đường hở,
đường nứt,
kẻ hở,
kẻ nứt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|