|
English Translation |
|
More meanings for sự chia rẻ
split
noun
|
|
chổ nứt,
đường nứt,
lớp da thú nứt ra,
nữa chai nườc,
kẻ hở,
sự chia rẻ
|
cave
noun
|
|
hang,
đào hang,
động,
những người chia rẻ,
sự chia rẻ
|
cleavage
noun
|
|
cách tách ra,
sự chẻ ra,
sự chia rẻ,
sự phân tách
|
discord
noun
|
|
không điều hòa,
mối bất hòa,
sự chia rẻ,
tiếng không đúng điệu
|
disjunction
noun
|
|
phân ly,
sự chia rẻ
|
disunion
noun
|
|
không đoàn kết,
không liên kết,
không thống nhất,
mối bất hòa,
sự chia rẻ
|
secession
noun
|
|
sự chia rẻ,
sự phân ly
|
separation
noun
|
|
khoảng cách,
sự biệt sản,
sự chia ra,
sự chia rẻ,
sự phân ly,
sự phân ra
|
splitting
noun
|
|
sự chẻ ra,
sự chia cổ phần,
sự chia ra,
sự chia rẻ,
sự tố cáo ngưới nào,
sự xé rách
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|