|
What's the Vietnamese word for mottle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for mottle
Similar Words
marble
noun, verb
|
|
đá hoa,
làm có vân như cẩm thạch,
đồ chạm
|
freckle
noun, verb
|
|
tàn nhang,
làm có tàn nhang,
có tàn nhang,
đốm trên da
|
splotch
noun, verb
|
|
splotch,
làm có dấu mực,
làm lem luốt,
vết
|
blotch
noun, verb
|
|
blotch,
có dấu đỏ,
đốm,
giấy chặm,
giấy thấm
|
dapple
verb
|
|
dapple,
có đốm,
làm thành vằn vện
|
fleck
noun, verb
|
|
lốm đốm,
làm lốm đốm,
đốm nhỏ,
một phần nhỏ
|
|
|
|
|
|
|