|
English Translation |
|
More meanings for đốm
spot
noun
|
|
nơi,
chấm nhỏ,
dấu,
chổ,
chốn,
đốm
|
blob
noun
|
|
đốm,
giọt nước,
vết mực
|
blotch
verb
|
|
có dấu đỏ,
đốm
|
patch
noun
|
|
điểm,
đốm,
miếng che con mắt đau,
miếng đất,
vết,
miếng giẻ
|
freckled
adjective
|
|
đốm
|
smear
noun
|
|
dấu,
đốm,
vết
|
soil
noun
|
|
chổ bùn lầy,
đất,
vết dơ bẩn,
đốm
|
speculum
noun
|
|
cái mỏ vịt,
đốm
|
smudge
noun
|
|
dấu,
đốm,
vết đen
|
smirch
noun
|
|
dấu,
đốm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|