|
English Translation |
|
More meanings for quan hệ
relative
adjective
|
|
quan hệ,
quan hệ đại danh từ,
tỉ đối,
tùy theo,
thân thuộc,
thuộc về tương đối
|
relate
verb
|
|
ăn khớp nhau,
kể lại,
liên kết,
liên lạc,
quan hệ,
thuật lại
|
correlated
adjective
|
|
quan hệ
|
touch
verb
|
|
cảm kích,
chạm,
quan hệ,
sờ
|
interested
adjective
|
|
quan tâm,
liên quan,
chú ý,
quan hệ
|
concern
noun
|
|
liên quan,
doanh nghiệp,
điều lo ngại,
hảng buôn,
lo lắng,
một vật gì
|
substantial
adjective
|
|
bền bỉ,
có chất bổ,
có tài sản,
quan hệ,
thuộc về vật chất,
trọng yếu
|
correlative
noun
|
|
đối ngữ,
quan hệ
|
weighty
adjective
|
|
nặng,
quan trọng,
quan hệ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|