|
What's the Vietnamese word for analogy? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for analogy
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
resemblance
noun
|
|
sự giống nhau,
sự giống nhau,
sự tương tự
|
homogeneity
noun
|
|
tính đồng nhất,
đồng chất,
đồng thể
|
similarity
noun
|
|
sự giống nhau,
sự giống nhau,
sự tương tợ,
tính đồng dạng,
trạng thái như nhau
|
similitude
noun
|
|
sự tương đồng,
sự đối chiếu,
sự so sánh,
trạng thái giống nhau
|
metaphor
noun
|
|
phép ẩn dụ,
phép ẩn ý
|
simile
noun
|
|
mô phỏng,
sự đối chiếu,
sự so sánh
|
parity
noun
|
|
chẵn lẻ,
sự bằng nhau,
sự ngang nhau,
sự tương tợ
|
|
|
|
|
|
|