|
English Translation |
|
More meanings for sự liên quan
respect
noun
|
|
mối quan hệ,
sự liên quan,
về mọi phương diện,
sự tôn kính
|
correlation
noun
|
|
sự liên quan,
sự quan hệ,
sự tương quan
|
reference
noun
|
|
sự hỏi lại,
sự liên quan,
sự phát hồi,
sự quan hệ,
sự tương quan,
sự tham khảo
|
cognition
noun
|
|
cùng huyết thống,
cùng một nguồn gốc,
sự liên quan
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|