|
English Translation |
|
More meanings for đụng chạm
contact
noun
|
|
đụng chạm,
gần gủi,
va chạm,
tiếp xúc
|
impact
verb
|
|
đụng chạm,
đụng vật gì,
va chạm
|
knock
verb
|
|
đánh,
đụng chạm,
đụng phải,
làm cho sửng sốt,
nói xấu
|
roquet
verb
|
|
đụng chạm
|
foul
adjective
|
|
hôi,
bần tiện,
bịt nghẹt,
lổ mảmg,
thô tục,
xấu
|
brush off
verb
|
|
bị trầy da,
đánh răng sạch,
đụng chạm,
quét sạch
|
glance
noun
|
|
cái đụng,
chớp,
đụng chạm,
đụng lệch,
nhìn thoáng qua,
liếc qua
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|