|
English Translation |
|
More meanings for chớp
lighting
noun
|
|
chớp,
không báo trước,
mau như chớp,
sét,
sự đình công thình lình,
trong nháy mắt
|
bolt
noun
|
|
cây tên,
chốt cửa,
chớp,
ốc vít,
tiếng sét
|
glance
noun
|
|
cái đụng,
chớp,
đụng chạm,
đụng lệch,
nhìn thoáng qua,
liếc qua
|
edge
noun
|
|
biên,
bề lưỡi,
bề mặt hẹp,
chớp,
góc,
lúc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|