|
What's the Vietnamese word for bolt? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bolt
See Also in English
Similar Words
bullet
noun
|
|
đạn,
đạn
|
fastener
noun
|
|
dây buộc,
cái gài túi,
dây buộc,
cái móc,
cây gài cửa
|
missile
noun, adjective
|
|
tên lửa,
đạn bắn ra,
hỏa tiển bắn ra,
tên bắn ra,
khí giới để bắn
|
latch
noun, verb
|
|
cái chốt,
cài then cửa,
đóng cửa bằng chốt,
bằng chìa khóa,
cái chốt
|
|
|
|
|
|
|