|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for run away
chạy trên đường
verb
|
|
run away
|
chạy trốn
verb
|
|
run,
get away,
bolt,
betake,
scamper
|
tẩu thoát
verb
|
|
flee,
abscond,
run,
clear out,
scram
|
trốn
verb
|
|
hide,
escape,
flee,
run,
skip
|
trốn theo người nào
verb
|
|
run away
|
See Also in English
run away with
|
|
chạy đi với
|
runaway
noun
|
|
chạy trốn,
ngựa lồng lên
|
run
noun, verb
|
|
chạy,
đâm xuyên qua,
kinh doanh,
đầm đìa,
dầm dề
|
away
adverb
|
|
xa,
cách xa,
chạy trốn,
đi chổ khác,
ở xa
|
run away from
|
|
chạy trốn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|