|
English Translation |
|
More meanings for chạy tán loạn
scatter
verb
|
|
tiêu tan,
chạy tán loạn,
chạy tứ tán,
làm tan mây,
rải rác khắp nơi,
tản mát
|
stampede
verb
|
|
chạy tán loạn
|
scattered
adjective
|
|
chạy tán loạn,
tản mát
|
skedaddle
verb
|
|
chạy tán loạn
|
break up
verb
|
|
chạy tán loạn,
đập bể,
giải tán,
phá hoại
|
dissolve
verb
|
|
chạy tán loạn,
giải tán,
hủy bỏ,
hủy phá,
giải trừ,
làm tan
|
rout
verb
|
|
chạy tán loạn,
đá đít người nào,
đâm rể,
làm cho ăn sâu vào,
làm cho bén rể,
làm cho bền chặt
|
run amuck
verb
|
|
chạy tán loạn,
nổi giận
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|