|
What's the Vietnamese word for comminute? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for comminute
See Also in Vietnamese
Similar Words
mill
noun, verb
|
|
cối xay,
đánh nhừ tử,
nghiền,
tán,
đánh nhau
|
triturate
verb
|
|
triturate,
nghiền thành bột
|
granulate
verb
|
|
làm thành hạt,
kết tinh,
kết thành hột,
làm cho đường kết tinh,
làm thành mặt cát
|
atomize
verb
|
|
phun ra,
chế tạo nguyên tử,
làm thành nguyên tử,
thành những vật nhỏ
|
pulp
noun, verb
|
|
bột giấy,
nghiền cho nhiển,
nghiền nát,
xay hột cà phê,
nghiền thành bột
|
|
|
|
|
|
|