|
English Translation |
|
More meanings for đập bể
break
verb
|
|
bẻ gảy,
bể,
đập bể,
vở
|
breaking
noun
|
|
đập bể,
hủy bỏ,
sự bể tiếng,
sự đứt,
sự phá sản,
sự sóng vổ
|
crash
verb
|
|
kêu vang,
đập bể,
đụng xe hơi,
rớt xuống đất,
tiếng sấm nổ,
làm bể
|
dash
verb
|
|
bối rối,
chạm nhau,
đập bể,
đụng vào,
làm đụng,
làm văng lên
|
fracture
verb
|
|
bẻ gãy,
đập bể
|
knap
verb
|
|
đập bể,
vở nát
|
shatter
verb
|
|
bể tan từng mãnh,
đánh bể,
đập bể,
làm gảy,
làm suy nhược,
làm suy yếu
|
disruption
noun
|
|
phân chia,
chia xẻ,
đập bể,
làm bể,
làm vở
|
break up
verb
|
|
chạy tán loạn,
đập bể,
giải tán,
phá hoại
|
See Also in Vietnamese
bể
|
|
bellows
|
bể
noun, verb
|
|
bellows,
break,
sea,
burst,
bust
|
đập
|
|
dam
|
đập
noun, adjective, verb
|
|
dam,
hit,
knock,
beaten,
pound
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|