|
English Translation |
|
More meanings for sự phá sản
bankruptcy
noun
|
|
sự phá sản
|
breaking
noun
|
|
đập bể,
hủy bỏ,
sự bể tiếng,
sự đứt,
sự phá sản,
sự sóng vổ
|
default
noun
|
|
khiếm diện,
khuyết tịch,
sự phá sản,
vắng mặt,
vỡ nợ
|
smash
noun
|
|
cái đánh,
cái đập,
sự đập bể,
sự đụng nhau,
đánh vở ra từng mảnh,
sự phá sản
|
wreck
noun
|
|
sự chìm,
sự đắm của tàu,
sự phá sản,
sự sụp đổ,
sự thất bại hoàn toàn,
tàn vật
|
See Also in Vietnamese
phá sản
noun, adjective, verb, preposition
|
|
bankrupt,
fail,
insolvent,
failed,
failure
|
phá
|
|
break
|
phá
verb
|
|
break,
demolish,
debunk,
sap,
dilapidate
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|