|
English Translation |
|
More meanings for cái đập
levee
noun
|
|
đê con,
cái đập,
cuộc tiếp đải,
đãi tiệc,
ngũ dậy,
sự tiếp đải của nhà vua
|
pick
noun
|
|
cái cuốc,
cái cúp,
mùa hái quả,
phần lúa,
phần lựa kỷ,
cái đập
|
smash
noun
|
|
cái đánh,
cái đập,
sự đập bể,
sự đụng nhau,
đánh vở ra từng mảnh,
sự phá sản
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|