|
English Translation |
|
More meanings for cái
piece
noun
|
|
bộ phận của máy,
cái,
đồng tiền,
khúc dây,
mảnh vụn,
mẫu bánh
|
ordinary
noun
|
|
cái,
điều,
tầm thường,
thông thường,
lữ quán,
sự thường
|
See Also in Vietnamese
cái gối
noun
|
|
pillow
|
chữ cái
adjective
|
|
alphabet,
alphabetic
|
con cái
noun
|
|
children,
child,
offspring,
progeny,
brood
|
cái cân
noun
|
|
scale,
balance
|
cái đầu
noun
|
|
the head,
head,
poll,
sconce
|
cái bàn
noun
|
|
table,
desk
|
cái dù
noun
|
|
parasol
|
cái áo
noun
|
|
shirt,
tog
|
cái gì
noun, adjective
|
|
what,
doings
|
cái ô
noun
|
|
umbrella
|
cãi
verb
|
|
argue
|
cải
verb
|
|
transformed,
belie,
deny,
plead
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|