|
English Translation |
|
More meanings for cái cúp
pick
noun
|
|
cái cuốc,
cái cúp,
mùa hái quả,
phần lúa,
phần lựa kỷ,
cái đập
|
pickax
noun
|
|
cái cúp
|
pickaxe
noun
|
|
cái cúp
|
pike
noun
|
|
cây lao,
cây thương,
cá chó,
cái cuốc,
đường cái lớn,
cái cúp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|