|
What's the Vietnamese word for dike? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dike
đê
noun
|
|
dam,
pier
|
con đê
noun
|
|
dike
|
đường đi đắp cao lên
noun
|
|
causeway
|
rảnh
noun
|
|
cloaca,
canal
|
vật ngăn cản
noun
|
|
drag,
let,
retardation
|
vật ngăn trở
noun
|
|
hindrance
|
đường mương
noun
|
|
ditch,
grip,
gully,
drain-ditch
|
đường nước chảy
noun
|
|
ditch,
gutter,
nullah,
waterway
|
mặc quần áo lể
noun
|
|
dike
|
đắp đê
verb
|
|
dam,
dyke
|
ngâm cây cho mềm
verb
|
|
dyke
|
trang điểm thái quá
verb
|
|
dike
|
Similar Words
embankment
noun
|
|
kè,
đấp đê,
đất đấp,
đất lắp
|
sea wall
|
|
biển tường
|
causeway
noun, verb
|
|
đường đắp,
lối dành riêng bộ hành,
bờ đê,
đường đi có rải đá,
đường đi đắp cao lên
|
dam
noun, verb
|
|
đập,
đê,
con thú mẹ,
đập ngăn nước,
nước do đập ngăn lại
|
|
|
|
|
|
|