|
What's the Vietnamese word for let? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for let
cho mướn nhà
verb
|
|
let
|
chúng ta hảy...
verb
|
|
let
|
để cho
verb
|
|
intend for
|
để mặc cho
verb
|
|
let
|
sự cho thuê
noun
|
|
location,
rent,
tenancy
|
sự ngăn trở
noun
|
|
impediment,
obstacle,
balk,
hitch,
interference
|
sự trở ngại
noun
|
|
hobble,
problem,
stay,
trouble,
upset
|
vật chướng ngại
noun
|
|
barricade,
balk,
delay
|
vật ngăn cản
noun
|
|
dike,
drag,
retardation
|
See Also in English
let me know
|
|
cho tôi biết
|
let me see
|
|
hảy để tôi thấy
|
let me be
|
|
hãy để tôi
|
let it go
|
|
để nó đi
|
let see
|
|
để xem
|
let it
|
|
để nó
|
let go
verb
|
|
đi thôi,
hảy bước tiến tới,
hảy đi,
hảy làm,
hảy lên
|
let down
verb
|
|
buông xuống,
bỏ rơi,
bỏ xuống,
buông xuống,
hạ xuống
|
let out
verb
|
|
cho ra,
để cho đi ra,
mở cửa cho đi ra,
tiết lộ bí mật
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|