|
English Translation |
|
More meanings for cấp giấy giá thú
license
verb
|
|
cấp bằng,
cấp bằng lái,
cấp giấy,
cấp giấy giá thú,
cấp giấy hành nghề,
cấp môn bài
|
licence
verb
|
|
cấp bằng,
cấp bằng lái,
cấp giấy,
cấp giấy giá thú,
cấp giấy hành nghề,
cấp môn bài
|
See Also in Vietnamese
giấy
|
|
paper
|
giấy
noun
|
|
paper,
note
|
giá
|
|
price
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
cấp
|
|
granted
|
cấp
noun, verb
|
|
granted,
grade,
class,
provide,
rank
|
Similar Words
công nhận
noun, verb
|
|
recognition,
recognize,
acknowledge,
concede,
allow
|
văn thư
noun, adjective
|
|
document,
file,
instrument,
certificate,
archival
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|