Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does đập mean in Vietnamese?

English Translation

dam

More meanings for đập
hit verb
đánh, đấm, khám phá, đập, đến một nơi nào
knock noun
cái đánh, cái đấm, đập, sự đụng chạm, tiếng gỏ cửa, cú đánh
beaten verb
chạy quát, đánh, đánh nhử tử, đập, gỏ cữa
pound verb
thoi, đánh, đập, giả nát, kiểm tra sức nặng, nghiền nát
pulse verb
đập, nhảy
flap verb
bay phất phới, đập, đập nhẹ, vổ, lay động
smite verb
đánh, đập, phải lòng
palpitate verb
đập, hồi hộp, máy động, nhảy động
clap verb
bịnh lậu, đập, sự đập, sự vổ tay, vổ cánh
rap verb
đánh, đập, quở trách
emboss verb
chạm nỗi lên, đập, in hình lên, làm nhô lên, lồi lên
pulsate verb
đập, nhảy
comb verb
chải, chải len, đập, lục xoát, vỗ, xét
pier noun
đê, bến tàu, cầu tàu, đập
blooming adjective
đập
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024