|
What's the Vietnamese word for rap? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rap
đánh
verb
|
|
hit,
beaten,
combat,
knock,
smite
|
đập
verb
|
|
hit,
beaten,
pound,
pulse,
flap
|
quở trách
verb
|
|
rebuke,
reprove,
blame,
chide,
dispraise
|
cái đánh lẹ tay và đau
noun
|
|
rap
|
cú vào đầu người nào
noun
|
|
rap
|
đồ không có giá trị
noun
|
|
rap
|
không có gì cả
noun
|
|
rap
|
lọn len 120 yards
noun
|
|
rap
|
một loại nhạc ở mỹ
noun
|
|
rap
|
See Also in English
Similar Words
cuff
noun, verb
|
|
cổ tay áo,
bạt tai,
cái bạt tai,
cổ tay áo,
sự trang sức
|
biff
noun, verb
|
|
thoi,
đánh
|
clout
noun, verb
|
|
bám vào,
khăn tay,
miếng giẻ,
vải để vá quần áo,
quần áo cũ
|
swat
verb
|
|
swat,
đánh,
đánh người nào,
đập người nào,
hành hung
|
|
|
|
|
|
|