|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for heartbeat
See Also in English
heartbeat
noun
|
|
nhịp tim,
sự đập của trái tim,
tiếng đập của trái tim,
trái tim đập
|
heart
noun
|
|
tim,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
hăng hái
|
beat
noun, verb
|
|
tiết tấu,
đánh đập,
khu vực,
nhịp,
phách
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|