|
English Translation |
|
More meanings for đánh đập
beat
verb
|
|
đánh đập
|
batter
verb
|
|
bắn đại bác,
đánh bể,
đánh đập,
làm móp
|
curry
verb
|
|
đánh đập,
gia vị cà ri vào đồ ăn,
hành hạ
|
flay
verb
|
|
bóc lộp khách hàng,
cướp bóc,
đánh đập,
lột da
|
trounce
verb
|
|
đánh,
đánh đập,
khiển trách
|
whop
verb
|
|
đánh bại,
đánh đập,
tiếng rớt nghe nặng nề,
tiếng vang
|
swingeing
adjective
|
|
đánh đập,
hành hung
|
dressing down
noun
|
|
ăn mặc lôi thôi,
đánh đập,
giũa cho nhẳn,
la mắng
|
See Also in Vietnamese
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
đập
|
|
dam
|
đập
noun, adjective, verb
|
|
dam,
hit,
knock,
beaten,
pound
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|