|
English Translation |
|
More meanings for hành hạ
abuse
verb
|
|
hành hạ,
lường gạt
|
persecute
verb
|
|
dầy dò,
hành hạ,
làm khổ,
làm quấy rầy
|
punish
verb
|
|
hành hạ,
phạt,
sửa phạt,
trừng phạt,
trừng trị lổi
|
bonnet
verb
|
|
đội nón,
hành hạ,
ngược đải
|
maltreat
verb
|
|
bạc đãi,
hành hạ
|
mishandle
verb
|
|
bạc đải,
hành hạ,
nghiên cứu không kỷ lưởng,
ngược đải
|
tantalize
verb
|
|
chọc tức,
hành hạ,
làm khổ
|
tyrannize
verb
|
|
hành hạ,
ngước đải
|
curry
verb
|
|
đánh đập,
gia vị cà ri vào đồ ăn,
hành hạ
|
excruciate
verb
|
|
hành hạ
|
maul
verb
|
|
bạc đải,
hành hạ,
ngược đải
|
ill-treat
verb
|
|
bạc đải,
đối xử không tốt,
hành hạ,
ngược đải
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|