|
English Translation |
|
More meanings for bay phất phới
flap
verb
|
|
bay phất phới,
đập,
đập nhẹ,
vổ,
lay động
|
flickering
adjective
|
|
le ra le vô,
bay phất phới,
leo lét,
thoi thóp
|
flutter
noun
|
|
bay phất phới,
cơn kích động,
một vụ đầu cơ nhỏ,
sự chớp cánh,
sự chớp của ánh sáng,
sự nháy mắt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|