|
English Translation |
|
More meanings for vổ
clap
noun
|
|
cái đánh nhẹ,
cái nẻ,
sự vổ,
tiếng sét đánh,
tiếng vổ tay,
vổ tay
|
flap
verb
|
|
bay phất phới,
đập,
đập nhẹ,
vổ,
lay động
|
slap
noun
|
|
cái đánh,
đập xuống bàn,
vổ
|
popple
verb
|
|
dợn,
gợn sóng,
vổ
|
See Also in Vietnamese
vợ
noun
|
|
wife,
spouse,
rib
|
vở
noun, verb
|
|
break,
fracture
|
vỏ
noun, adjective
|
|
bark,
envelope,
coat,
tegument,
crusted
|
vớ
noun
|
|
socks,
sock,
stocking,
hose,
footgear
|
vỗ
verb
|
|
flapping,
comb
|
vò
verb
|
|
pitcher,
crinkle
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|