|
English Translation |
|
More meanings for hồi hộp
dither
noun
|
|
bối rối,
hồi hộp,
không biết định thế nào,
run sợ,
lúng túng,
rối loạn
|
palpitating
adjective
|
|
hồi hộp,
nhảy động
|
palpitate
verb
|
|
đập,
hồi hộp,
máy động,
nhảy động
|
pant
verb
|
|
đập mạnh,
hồi hộp,
phập phòng,
thở hảo hển
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
làm phiền
noun, adjective, verb
|
|
bother,
disturb,
annoying,
nuisance,
harass
|
vượt qua
noun, adjective, verb
|
|
overcome,
pass,
cross,
surpass,
crossing
|
khiếp hải
|
|
scared
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|