|
English Translation |
|
More meanings for xét
judge
verb
|
|
đánh giá,
phán đoán,
xét,
xét đoán,
phân xử,
xét xử
|
envisage
verb
|
|
bạo dạn trước sự nguy hiểm,
nghĩ đến,
suy tưởng,
suy xét,
trù tính,
xét
|
comb
verb
|
|
chải,
chải len,
đập,
lục xoát,
vỗ,
xét
|
mark
verb
|
|
chấm điểm,
dấu đánh,
dò,
dò xét,
đánh dấu làm chứng,
đánh dấu một điểm nào
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|