|
What's the Vietnamese word for examine? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for examine
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
weigh up
verb
|
|
cân nhắc,
dở dỉa cân
|
vet
verb
|
|
bác sĩ thú y,
chữa bịnh,
điều trị,
khám bịnh
|
inspect
verb
|
|
thanh tra,
quan sát,
xem xét
|
reconnoitre
verb
|
|
hòa âm,
đi dò đường trước,
đi thăm dò,
do thám,
dò xét
|
scrutinize
verb
|
|
xem xét kỹ lưỡng,
coi thận trọng,
kiểm phiếu,
quan sát cẩn thận,
xem xét kỷ lưởng
|
look over
verb
|
|
nhìn qua,
nhìn qua,
quan sát
|
prospect
noun, verb
|
|
khách hàng tiềm năng,
tương lai,
cảnh vật,
hy vọng,
viển cảnh
|
peruse
verb
|
|
nghiên cứu,
đọc,
nhìn,
quan sát
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|