|
English Translation |
|
More meanings for cân nhắc
weigh
verb
|
|
cân,
cân nhắc,
đắn đo,
đè nặng,
suy sét
|
ponder
verb
|
|
cân nhắc,
nghỉ ngợi,
suy nghĩ
|
considerations
|
|
cân nhắc
|
weigh against
|
|
cân nhắc
|
weigh down
verb
|
|
cân nhắc,
cân nặng
|
weigh in
|
|
cân nhắc
|
weigh up
verb
|
|
cân nhắc,
dở dỉa cân
|
weigh out
verb
|
|
cân nhắc,
cân một ít
|
weigh on
verb
|
|
cân nhắc,
lên cân
|
weighing up
|
|
cân nhắc
|
pondering
|
|
cân nhắc
|
take into consideration
|
|
cân nhắc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|