|
English Translation |
|
More meanings for viển cảnh
prospect
noun
|
|
tương lai,
cảnh vật,
hy vọng,
viển cảnh,
phong cảnh,
sự lấy trước khoáng chất
|
view
noun
|
|
cách nhìn thấy,
cảnh quan,
viển cảnh,
năng lực thấy,
nhìn thấy,
phong cảnh
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|