|
English Translation |
|
More meanings for cầu tàu
wharf
noun
|
|
bến tàu,
cầu tàu
|
pier
noun
|
|
đê,
bến tàu,
cầu tàu,
đập
|
jetty
noun
|
|
cầu tàu,
đê chắn sóng
|
quay
noun
|
|
bến tàu,
cầu tàu
|
dock
noun
|
|
bến tàu,
bến tàu để chất hàng,
cầu tàu,
cây toan mô thảo,
chổ tàu đậu,
ga chót
|
landing stage
noun
|
|
cầu tàu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|