|
English Translation |
|
More meanings for phân chia
share
verb
|
|
chia,
có chân trong,
dự vào,
phân phối,
có phần trong vật gì
|
divide
verb
|
|
chia,
phân ly,
ngăn ra,
phân ra,
chia rẻ
|
distribution
noun
|
|
phân chia theo hạng,
phân phát,
sự vung rải
|
dispense
verb
|
|
tha cho,
bào chế thuốc,
cai quản,
miển cho,
phân phát
|
disjoint
verb
|
|
làm sai khớp xương,
tháo rời ra
|
divisive
adjective
|
|
phân khu,
đường chia
|
parcel
verb
|
|
chia hàng hóa ra từng gói,
chia ra từng phần
|
dismemberment
noun
|
|
phân chia
|
dislocation
noun
|
|
chia xẻ,
làm rối loạn,
làm sai,
tháo ra,
trật khớp xương
|
disruption
noun
|
|
chia xẻ,
đập bể,
làm bể,
làm vở
|
disrupt
verb
|
|
làm bể
|
disunite
verb
|
|
phân chia
|
share out
verb
|
|
phân phối
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
giao cho
adjective, verb
|
|
give,
vested,
allot,
charge,
vest
|
chia ra
noun, adjective, verb
|
|
divide,
separate,
sever,
dispensation,
dispart
|
phân phát ít
|
|
dole out
|
đo
verb
|
|
measure,
mete
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|